Hikvision DS-D5C86RB/B2L – Màn hình tương tác 4K 86 inch
1. Mô tả sản phẩm
Hikvision DS-D5C86RB/B2L là màn hình tương tác cao cấp dòng Select Series, sở hữu kích thước lớn 86 inch 4K UHD, được thiết kế dành cho lớp học thông minh, hội nghị trực tuyến và trung tâm đào tạo hiện đại.
Tích hợp camera 4K, micro 8 mảng đa hướng và cảm ứng siêu nhạy, thiết bị mang đến trải nghiệm trình chiếu, tương tác và cộng tác chuyên nghiệp trong một hệ thống “all-in-one” mạnh mẽ.
Tính năng nổi bật
- Hiển thị 4K sắc nét, kích thước lớn 86 inch
Độ phân giải 3840×2160, độ sáng 480 cd/m², tương phản 5000:1, kính chống chói 9H giúp hình ảnh rõ nét và sống động ngay cả trong môi trường nhiều ánh sáng. - Cảm ứng hồng ngoại 50 điểm chạm – phản hồi siêu nhanh
Độ chính xác ±0.5 mm, tốc độ ≤2 ms, hỗ trợ nhiều người viết, vẽ và thao tác đồng thời – hoàn hảo cho học nhóm, brainstorming hay thuyết trình. - Camera 48MP & micro đa hướng – hội nghị hoàn hảo
Camera 48MP (ảnh) và 8MP (video) góc siêu rộng 93.4°, hỗ trợ chuyển đổi giữa Android, OPS và PC.
Hệ thống 8 micro đa hướng thu âm phạm vi 12 m, kết hợp công nghệ khử vang, giảm nhiễu, định vị giọng nói và beamforming – mang lại âm thanh rõ ràng, tự nhiên. - Hệ điều hành kép Android 14 (EDLA Certified) & Windows
Android 14 cho phép cài ứng dụng từ Google Play, đồng thời hỗ trợ mô-đun OPS để mở rộng sang Windows – tương thích hoàn hảo với Zoom, Teams, Google Meet, Office… - Âm thanh & kết nối toàn diện
Loa tích hợp công suất lớn (2×20W + 25W) cho âm thanh mạnh mẽ, hỗ trợ HDMI, VGA, USB, Type-C (100W), Wi-Fi 6, Bluetooth 5.4, NFC, LAN, cảm biến ánh sáng – nhiệt độ – độ ẩm. - Thiết kế bền bỉ – hiệu năng vượt trội
Kính cường lực 9H chống trầy, khung kim loại chắc chắn, hệ thống tản nhiệt thông minh và chip mạng switch tích hợp giúp thiết bị hoạt động ổn định, tiết kiệm chi phí vận hành.
Lợi ích nổi bật
- Kích thước 86 inch và cảm ứng 50 điểm chạm đáp ứng xu hướng không gian học tập & họp lớn hiện đại.
- Camera 4K và micro tích hợp giúp giảm chi phí thiết bị ngoài, đơn giản hóa lắp đặt.
- Hệ điều hành kép Android – Windows tương thích đa nền tảng, dễ tích hợp hệ thống sẵn có.
- Hình ảnh sắc nét, âm thanh chuẩn mực, thao tác mượt mà – tối ưu trải nghiệm học tập và cộng tác.
2. Thông số kỹ thuật
| Mã sản phẩm | DS-D5C86RB/B2L |
| Kích thước màn hình | 86 inch |
| Đèn nền | DLED |
| Khoảng cách điểm ảnh | 0,164 (H) × 0,493 (V) mm |
| Độ phân giải | 3840 × 2160 @60 Hz |
| Độ sáng | 480 cd/m² (Điển hình) |
| Độ sâu màu | 10 bit |
| Màu sắc hiển thị | 1,07 G |
| Thời gian phản hồi | 5 ms |
| Loại bảng điều khiển | VA |
| Tỷ lệ tương phản | 5000:1 (Tĩnh) |
| 30.000:1 (Động) | |
| Gam màu | 72% NTSC (CIE1931) (Điển hình) |
| Tốc độ làm mới | 60 Hz |
| Góc nhìn | 178° (Ngang)/178° (Dọc) |
| Tỷ lệ khung hình | 16:09 |
| Độ cứng bề mặt | 9H (Bút chì) |
| 7 (Mohs) | |
| Kính bề mặt | Kính chống chói |
| Độ mờ bề mặt | Độ mờ 25% |
| Phương pháp Glass Bonding | Zero Lamination |
| Diện tích hiển thị | 1895,04 × 1065,96 mm |
| Thời gian hoạt động | 7 × 16 giờ |
| Độ truyền sáng | 88% ± 3 |
| Tuổi thọ | 50.000 giờ |
| Cảm ứng | |
| Kiểu | Màn hình cảm ứng hồng ngoại |
| Điểm tiếp xúc | Cảm ứng đa điểm lên đến 50 điểm |
| Thời gian phản hồi cảm ứng | ≤ 2 ms |
| Đối tượng chạm tối thiểu | ≥ 1,5 mm (≥ 90% diện tích tiếp xúc) |
| Độ chính xác cảm ứng | ± 0,5 mm (≥ 90% diện tích tiếp xúc) |
| Độ phân giải cảm ứng | 32768 × 32768 |
| Hệ thống tích hợp | |
| Hệ điều hành | Android 14.0 |
| Bộ nhớ | 8 GB |
| Bộ nhớ tích hợp | 128 GB |
| Bộ xử lý | Lõi tứ Cortex-A76 × 4(2,4 GHz)và lõi tứ Cortex-A55 × 4(1,8 GHz) |
| Bộ xử lý đồ họa | Mali-G610 MC4 |
| Phiên bản HDCP | 2.3 & 2.0 & 1.4 |
| Camera | |
| Điểm ảnh | Pixel 48 MP cho Ảnh và 8 MP cho Video |
| Chức năng camera | Hỗ trợ chuyển đổi thông minh giữa hệ thống Android, OPS và PC. |
| Trường nhìn | 93,4° (đường chéo), 84,5° (đường ngang), 54,1° (đường dọc) |
| Sự biến dạng | ≤ 2,5% |
| Tỷ lệ độ phân giải của camera | Lên đến 4K |
| Micro | |
| Đặc điểm kỹ thuật | Bố cục 8 mảng đa hướng |
| Chức năng Mic | Giảm tiếng vang và khử tiếng ồn thông minh |
| Khoảng cách giọng nói | 12 mét |
| Tốc độ lấy mẫu | 32K |
| Độ sâu của micrô | 16 bit |
| Chức năng bên trong | |
| Loa | Loa tích hợp 2 × 20 W + 25W; |
| Bluetooth | Mô-đun BLE (Bluetooth năng lượng thấp) tích hợp hỗ trợ Bluetooth 5.4 |
| NFC | Hỗ trợ đầu đọc thẻ |
| 13,56 MHz, (ISO 14443A/ ISO 14443B/ ISO 15693) | |
| Cảm biến ánh sáng | Có |
| Công nghệ xử lý hình ảnh | Hỗ trợ giảm nhiễu kỹ thuật số 3D, nhận diện khuôn mặt, cân bằng trắng tự động, tự động loại bỏ viền tím, tự động khử sương mù; hỗ trợ hiệu chỉnh bóng tối. |
| Công nghệ xử lý âm thanh | Hỗ trợ khử vang, giảm tiếng ồn thích ứng, giảm tiếng ồn không cố định thích ứng, khử tiếng vang thích ứng, điều khiển khuếch đại tự động, điều khiển mức điện tự động, định vị nguồn âm thanh, phát hiện động lực giọng nói, tạo chùm tia kỹ thuật số, phát hiện giọng nói. |
| Cảm biến độ ẩm và nhiệt độ | Độ chính xác độ ẩm tương đối: lên đến ± 1,5%RH; Độ chính xác nhiệt độ: lên đến ± 0,1 °C |
| Giao diện | |
| Đầu vào video và âm thanh | HDMI 2.0 × 3(Front x 1; Rear x 2; Support HDCP2.3 & 2.0 & 1.4; Support HDMI CEC protocol) |
| VGA × 1(Rear) | |
| Audio × 1(Rear) | |
| Đầu ra video và âm thanh | HDMI 2.0 × 1(Rear) |
| Audio × 1(Rear) | |
| SPDIF × 1(Rear) | |
| Giao diện điều khiển | TOUCH-USB 3.0 × 1(Front × 1) |
| TOUCH-USB 2.0 × 2(Rear × 2) | |
| RS232 × 1(Rear) | |
| Giao diện mạng | LAN (1000 Mbps) × 2 |
| Điểm truy cập và trạm phát WIFI, 2.4G/5G | |
| WIFI 6, IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax 2 × 2 MIMO (2,4 GHz và 5 GHz) giao thức xác thực WEP, WPA, WPA2, PSK và 802.1X EAP | |
| Giao diện truyền dữ liệu | USB 3.0 × 4(Front × 2; Rear × 2) |
| USB 2.0 × 1(Rear) | |
| Type-C × 2 (Front × 1; Rear × 1; Support USB 2.0, 100 W charging functions, DP IN 1.2 ) | |
| Nguồn điện | |
| Nguồn điện | 100 đến 240 VAC, 50/60 Hz |
| Tiêu thụ dự phòng | ≤ 0,5 W |
| Mức tiêu thụ trung bình | < 274 W |
| Môi trường làm việc | |
| Nhiệt độ làm việc | 0 °C đến 40 °C (32 °F đến 104 °F) |
| Độ ẩm làm việc | Độ ẩm tương đối 10%~90% |
| Tổng quan | |
| VESA | 800 mm × 600 mm (4 × M8-25 mm) |
| Phụ kiện | Giá treo tường, móc, hướng dẫn sử dụng, bút cảm ứng, danh sách đóng gói, cáp USB cảm ứng 3 M, cáp HDMI 3,5 M (2.0), cáp nguồn 3 M, điều khiển từ xa, khăn lau màn hình. |
| Kích thước gói hàng (Rộng × Cao × Sâu) | 2157 × 1345 × 223 mm |
| Trọng lượng tịnh | 58,9 ± 0,5 kg |
| Tổng trọng lượng | 78,9 ± 0,5 kg |
| Kích thước sản phẩm (Có gắn tường) | 1960,4 × 1173,7 × 114,5 mm |
| Kích thước sản phẩm (Không có phụ kiện gắn tường) | 1960,4 × 1173,7 × 82,5 mm |

Cổng từ an ninh
Cổng từ an ninh AM
Cổng từ an ninh EM
Cổng từ an ninh RF
Cổng từ an ninh Sensormatic
Tem từ an ninh
Bộ gỡ tem từ
Tay dò tem từ an ninh
Hệ thống RFID
Anten RFID
Đầu đọc RFID
Tem từ RFID
Thiết bị đọc cầm tay RFID
Máy in mã vạch RFID
Máy in tem RFID
Thiết bị RFID khác
Hệ thống đếm người
Máy đếm người FootfallCam
Hệ thống đếm người camera 2D
Hệ thống đếm người camera 3D
Hệ thống đếm người hồng ngoại
Hệ thống POS
Máy quét mã vạch
Giấy in mã vạch
Két đựng tiền
Máy in giấy A4
Máy in hóa đơn
Mực in mã vạch
Cổng dò kim loại
Cổng dò kim loại Ceia
Cổng dò kim loại safeway
Cổng dò kim loại ZKTeco
Tay dò kim loại
Máy chấm công
Thiết bị POS Zebra
Máy chấm công vân tay
Máy chấm công nhận diện khuôn mặt
Máy chấm công Suprema
Máy chấm công thẻ cảm ứng
Máy chấm công thẻ giấy
Camera quan sát
Camera Analog
Camera chống cháy nổ
Camera IP
Camera Wifi
Khóa điện tử
Khóa cửa cổng điện
Khóa cửa khách sạn
Khóa cửa mã số
Khóa cửa nam châm từ
Khóa cửa thẻ từ
Khóa cửa vân tay
Thiết bị khác









